Có 2 kết quả:
中轉櫃檯 zhōng zhuǎn guì tái ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 中转柜台 zhōng zhuǎn guì tái ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) transfer desk
(2) correspondence desk
(2) correspondence desk
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) transfer desk
(2) correspondence desk
(2) correspondence desk
Bình luận 0